Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가증스럽다
가증스럽다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : đáng ghét, đáng khinh, đê tiện, hèn hạ
다른 사람의 말이나 행동이 화가 날 정도로 몹시 밉다.
Lời nói hay hành động của người khác rất đáng ghét đến mức phát giận.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가증스럽다
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 可
khả , khắc
tán thành, đồng ý

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가증스럽다 :
    1. đáng ghét, đáng khinh, đê tiện, hèn hạ

Cách đọc từ vựng 가증스럽다 : [가ː증스럽따]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.