Có 1 kết quả cho từ : 각고
Nghĩa
1 : sự khắc phục gian khổ, sự vượt khó
무엇을 이루기 위해 어려움을 견디며 무척 힘을 씀.
Sự chịu đựng khó khăn và dùng rất nhiều sức để đạt được điều gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 각고 :
- sự khắc phục gian khổ, sự vượt khó
Cách đọc từ vựng 각고 : [각꼬]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.