Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 6 kết quả cho từ : 얼굴
얼굴1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : mặt
눈, 코, 입이 있는 머리의 앞쪽 부분.
Phần phía trước đầu gồm có mắt, mũi, miệng.
2 : khuôn mặt
머리 앞쪽 부분의 전체적인 생김새나 모습.
Toàn bộ hình dáng hay dáng vẻ của phần phía trước đầu.
3 : thể diện, bộ mặt
주위에 널리 알려져 얻은 평판, 명예, 체면, 면목.
Sự đánh giá, danh dự, thể diện, khuôn mặt được biết đến rộng rãi xung quanh.
4 : vẻ mặt, nét mặt
어떠한 심리 상태가 겉으로 드러난 표정.
Vẻ mặt mà trạng thái tâm lý nào đó biểu hiện ra ngoài.
5 : gương mặt, người
어떤 활동을 하는 인물.
Nhân vật thực hiện hành động nào đó.
6 : diện mạo, bộ mặt
어떠한 사물을 대표하거나 본래의 모습을 잘 드러내 주는 대표적인 것.
Cái tiêu biểu thể hiện dáng vẻ vốn có hoặc đại điện cho sự vật nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
얼굴가격하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
얼굴가꾸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보고 싶던 아들얼굴이었는데 나는 눈물이 앞을 가로막아 제대로 보지도 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
얼굴가리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
얼굴빛이 가맣게 질리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
입원실에 들어가니 병으로 얼굴이 가맣게 질린 사람들이 많았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생은 해수욕장에 다녀오니 얼굴이 가맣게 그을렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가면으로 얼굴을 숨기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가면극에 나오는 배우들은 모두 가면을 쓰고 있어 얼굴을 알아보기 힘들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 얼굴 :
    1. mặt
    2. khuôn mặt
    3. thể diện, bộ mặt
    4. vẻ mặt, nét mặt
    5. gương mặt, người
    6. diện mạo, bộ mặt

Cách đọc từ vựng 얼굴 : [얼굴]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.