Có 6 kết quả cho từ : 얼굴
Chủ đề : Sinh lý học ,Thẩm mĩ ,Từ vựng sơ cấp phần 4 ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3
얼굴1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : mặt
눈, 코, 입이 있는 머리의 앞쪽 부분.
Phần phía trước đầu gồm có mắt, mũi, miệng.
2 : khuôn mặt
머리 앞쪽 부분의 전체적인 생김새나 모습.
Toàn bộ hình dáng hay dáng vẻ của phần phía trước đầu.
3 : thể diện, bộ mặt
주위에 널리 알려져 얻은 평판, 명예, 체면, 면목.
Sự đánh giá, danh dự, thể diện, khuôn mặt được biết đến rộng rãi xung quanh.
4 : vẻ mặt, nét mặt
어떠한 심리 상태가 겉으로 드러난 표정.
Vẻ mặt mà trạng thái tâm lý nào đó biểu hiện ra ngoài.
5 : gương mặt, người
어떤 활동을 하는 인물.
Nhân vật thực hiện hành động nào đó.
6 : diện mạo, bộ mặt
어떠한 사물을 대표하거나 본래의 모습을 잘 드러내 주는 대표적인 것.
Cái tiêu biểu thể hiện dáng vẻ vốn có hoặc đại điện cho sự vật nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
얼굴빛이 가맣게 질리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 얼굴 :
- mặt
- khuôn mặt
- thể diện, bộ mặt
- vẻ mặt, nét mặt
- gương mặt, người
- diện mạo, bộ mặt
Cách đọc từ vựng 얼굴 : [얼굴]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.