Có 5 kết quả cho từ : 고랑
고랑2
Danh từ phụ thuộc - 의존명사
Nghĩa
1 : Gorang; luống
밭에 작물을 심기 위해 만든 언덕을 세는 단위.
Đơn vị đếm các bờ cao làm để trồng cây nông sản trên đồng ruộng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고랑 :
- Gorang; luống
Cách đọc từ vựng 고랑 : [고랑]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.