Có 1 kết quả cho từ : 경청하다
Nghĩa
1 : chú ý lắng nghe
다른 사람이 말하는 것을 귀를 기울여 듣다.
Tập trung chú ý lắng nghe.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 傾
khuynh
청 - 聽
thinh , thính
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경청하다 :
- chú ý lắng nghe
Cách đọc từ vựng 경청하다 : [경청하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc