Có 2 kết quả cho từ : 공습하다
Nghĩa
1 : đột kích
갑자기 공격하다.
Tấn công đột ngột.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공 - 攻
công
습 - 襲
tập
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공습하다 :
- đột kích
Cách đọc từ vựng 공습하다 : [공ː스파다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc