Có 1 kết quả cho từ : 도강하다
Nghĩa
1 : nghe ké bài giảng, học chùa
대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 듣다.
Không đăng kí môn học mà lén nghe bài giảng ở đại học.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강 - 講
giảng
도 - 盜
đạo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 도강하다 :
- nghe ké bài giảng, học chùa
Cách đọc từ vựng 도강하다 : [도강하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc