Có 1 kết quả cho từ : 뚫리다
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B ,Giáo trình tổng hợp cao cấp 5 - Phần 1
뚫리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị thủng, bị đục, bị khoét
구멍이 생기다.
Phát sinh lỗ thủng.
2 : được thông, được khơi thông
막힌 것이 통하게 되다.
Làm thông cái bị tắc.
3 : được khai thông
어떤 시련이나 어려움이 극복되다.
Thử thách hay khó khăn nào đó được khắc phục.
4 :
무엇을 해결할 길이나 방법이 찾아지다.
Con đường hay phương pháp để giải quyết điều gì đó được tìm ra.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 뚫리다 :
- bị thủng, bị đục, bị khoét
- được thông, được khơi thông
- được khai thông
Cách đọc từ vựng 뚫리다 : [뚤리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc