Có 6 kết quả cho từ : 공수
Nghĩa
1 : công thủ
공격과 수비.
Sự tấn công và phòng vệ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공수를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공수가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공 - 攻
công
수 - 守
thú , thủ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공수 :
- công thủ
Cách đọc từ vựng 공수 : [공ː수]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc