Có 2 kết quả cho từ : 금수
Nghĩa
1 : cầm thú
모든 짐승.
Tất cả mọi thú vật.
2 : loài cầm thú
(비유적으로) 행실이 아주 나쁘고, 도덕적이지 못한 사람.
(cách nói ẩn dụ) Người mà cách hành xử rất xấu và vô đạo đức.
Ví dụ
[Được tìm tự động]금수로 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금수를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 금수 :
- cầm thú
- loài cầm thú
Cách đọc từ vựng 금수 : [금수]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc