Có 1 kết quả cho từ : 준비되다
Chủ đề : Giáo trình Sejong 2 ,Sinh hoạt hằng ngày
Nghĩa
1 : được chuẩn bị
미리 마련되어 갖추어지다.
Được trù bị, thu xếp trước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 준비되다 :
- được chuẩn bị
Cách đọc từ vựng 준비되다 : [준ː비되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc