도 - 圖
đồ
계획도
sơ đồ thiết kế cơ bản
괘도
tập hình ảnh, tập tranh vẽ
구상도
phác đồ, bản vẽ ý tưởng
대동여지도
Daedongyeojido, bản đồ Daedongyeo
도모
việc lên kế hoạch, sự xúc tiến, sự đẩy mạnh
도모되다
được lập kế hoạch, được mưu đồ
도모하다
mưu đồ, lên kế hoạch
도서실
phòng đọc sách, thư viện
도시하다
minh họa bằng đồ thị, vẽ đồ thị
도식2
khuôn mẫu, sự rập khuôn
도식적2
tính khuôn mẫu, tính rập khuôn
도식적
có tính sơ đồ, có tính biểu đồ, có tính đồ thị
도식적2
mang tính khuôn mẫu, mang tính rập khuôn
도식화되다
được sơ đồ hóa, được biểu đồ hóa
도식화하다
sơ đồ hóa, biểu đồ hóa
도표
biểu đồ, đồ thị, bản đồ
도해
sự đồ giải, sự giải thích bằng hình vẽ, hình vẽ minh họa
막도장
con dấu thông dụng, con dấu thông thường
배치도
sơ đồ bố trí, sơ đồ bài trí, sơ đồ sắp xếp
손도장
việc in dấu tay, việc lăn dấu tay
신간 도서
sách mới phát hành, sách mới ấn bản
전개도
hình minh hoạ, bản vẽ minh hoạ, bản phác hoạ
전도
bức tranh toàn cảnh, bản đồ tổng thể, bản đồ toàn khu vực
지도책
sách bản đồ, cuốn bản đồ
지리부도
phụ lục bản đồ địa lý
축도
việc vẽ thu nhỏ, bản thu nhỏ
축도2
bản thu nhỏ, hình ảnh thu nhỏ
평면도
sơ đồ mặt bằng, sơ đồ mặt cắt ngang
해부도
sơ đồ giải phẫu, hình giải phẫu
구도
sự sắp xếp, sự bố trí, sự bày trí
구도2
(Không có từ tương ứng)
노선도
bản đồ tuyến xe hay tàu
막도장
con dấu thông dụng, con dấu thông thường
부도
phụ đồ, bản vẽ kèm theo, bản đồ kèm theo
분포도
sơ đồ phân bố, sơ đồ phân bổ
시도되다
được thử, được thử nghiệm
의도적
mang tính ý đồ, có ý định
인감도장
con dấu (đã đăng kí)
제도하다
vẽ đồ họa, vẽ kỹ thuật
막 - 寞
mịch
막막하다
hiu quạnh, hoang vắng
막막하다2
chơi vơi, bơ vơ, không nơi nương tựa
적막
sự tĩnh lặng, sự tịch mịch
적막2
sự đơn chiếc, sự đơn côi, sự cô đơn
적막감
cảm giác im ắng, cảm giác vắng lặng
적막감2
cảm giác đơn độc, cảm giác đơn chiếc, cảm giác đơn côi
적막강산2
cảnh tối tăm mù mịt, cảnh u tối, nỗi lòng đơn chiếc
적막하다
tĩnh lặng, tịch mịch
적막하다2
đơn chiếc, cô đơn, đơn côi
막 - 幕
mán , mô , mạc , mạn , mộ
개막되다2
được mở đầu, được mở màn
막료
cố vấn, quan chức tham mưu
막후
hậu trường, sau lưng, đằng sau
서막
màn dạo đầu, màn mở đầu
서막2
khúc mở đầu, đoạn dạo đầu
오막살이
túp lều tranh, người sống tạm bợ
흑막2
bức màn đen, bức màn bí mật
내막
nội tình, lý do bên trong
단막
phân đoạn ngắn, cảnh đơn
단막극
vở kịch ít hoạt cảnh, vở kịch ngắn
막후
hậu trường, sau lưng, đằng sau
움막
lều rơm, lều tranh, hầm trú ẩn
움막살이
cuộc sống trong lều tranh, đời sống trong túp lều
움막살이하다
sống đời sống trong túp lều
제막식
lễ khánh thành (tượng đài, bia tưởng niệm ...)
막 - 莫
bá , mạc , mạch , mịch , mộ
막강
sự hùng tráng, sự hùng mạnh
막강하다
hùng mạnh, hùng tráng
막대하다
to lớn, khổng lồ, kếch xù
막무가내
sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh, sự ngoan cố, sự khó bảo
막상막하
sự ngang tài ngang sức, sự ngang ngửa
막심하다
nặng nề, trầm trọng, to lớn
막역하다
thân thiết, gần gũi, thân tình
막중하다
trọng đại, hoành tráng
후회막급
sự hối hận muộn màng
장 - 章
chương
규장각
Gyujanggak, Khuê Chương Các
막도장
con dấu thông dụng, con dấu thông thường
만장2
dải băng dùng trong đám tang
문장
biểu tượng, hình dấu đặc trưng
문장력
khả năng văn chương, năng lực văn chương
손도장
việc in dấu tay, việc lăn dấu tay
지장
sự điểm chỉ, việc lấy dấu vân tay
막도장
con dấu thông dụng, con dấu thông thường
인감도장
con dấu (đã đăng kí)