Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간신히
간신히
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : một cách chật vật, họa hoằn lắm mới
힘들게 겨우.
Vất vả lắm mới.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가물가물기억을 더듬어 선생님이름간신히 생각해 냈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
앉을 자리부족해서 벤치 가장자리엉덩이간신히 대고 앉았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간신히 해내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간신히 참다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간신히 이어 가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간신히 살아가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간신히 견디다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 바쁜 일정 중에도 간신히 시간을 내어 친구를 만났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 높지 않은 점수시험간신히 통과했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간신히 해내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 艱
gian
신히
một cách chật vật, họa hoằn lắm mới

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간신히 :
    1. một cách chật vật, họa hoằn lắm mới

Cách đọc từ vựng 간신히 : [간신히]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.