Có 10 kết quả cho từ : 낚시
Chủ đề : Sở thích ,Từ vựng sơ cấp ,Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A
낚시
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lưỡi câu
물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구.
Dụng cụ nhỏ có phần cuối sắc nhọn, dùng để câu cá.
2 : bộ cần câu
물고기를 낚는 데 쓰는 물품들이 갖추어진 한 벌의 도구.
Một bộ dụng cụ có đủ các vật phẩm dùng để câu cá.
3 : việc câu cá, việc đánh bắt cá, việc câu lưới
물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 일.
Việc bắt cá bằng cách dùng những dụng cụ dùng để câu cá.
4 : mồi câu, mồi nhử
(비유적으로) 다른 사람의 마음이 끌리게 하는 수단.
(cách nói ẩn dụ) Thủ đoạn để lôi kéo trái tim người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 낚시 :
- lưỡi câu
- bộ cần câu
- việc câu cá, việc đánh bắt cá, việc câu lưới
- mồi câu, mồi nhử
Cách đọc từ vựng 낚시 : [낙씨]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc