Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 개편하다
개편하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : cải tổ, tái cơ cấu lại, đổi mới
기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만들다.
Sửa, đổi và làm lại chương trình, tổ chức hay cơ quan v.v...
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 개편할,개편하겠습니다,개편하지 않,개편하시겠습니다,개편해요,개편합니다,개편합니까,개편하는데,개편하는,개편한데,개편할데,개편하고,개편하면,개편하며,개편해도,개편한다,개편하다,개편하게,개편해서,개편해야 한다,개편해야 합니다,개편해야 했습니다,개편했다,개편했습니다,개편합니다,개편했고,개편하,개편했,개편해,개편한,개편해라고 하셨다,개편해졌다,개편해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 改
cải
sự tái giá
편 - 編
biên
sự cải tổ, tái cơ cấu, sự đổi mới

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개편하다 :
    1. cải tổ, tái cơ cấu lại, đổi mới

Cách đọc từ vựng 개편하다 : [개ː편하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.