Có 1 kết quả cho từ : 곰살맞다
곰살맞다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : nhã nhặn, hòa nhã, ân cần, thân thiện
성질이나 태도가 다른 사람의 마음에 들게 몹시 부드럽고 친절하다.
Tính chất hay thái độ rất mềm mỏng và thân thiện làm vừa lòng người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곰살맞다
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곰살맞다 :
- nhã nhặn, hòa nhã, ân cần, thân thiện
Cách đọc từ vựng 곰살맞다 : [곰ː살맏따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc