Có 1 kết quả cho từ : 간과되다
Nghĩa
1 : được xem sơ qua, được xem lướt
큰 관심 없이 대강 보아 그냥 넘겨지다.
Được xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간과될,간과되겠습니다,간과되지 않,간과되시겠습니다,간과돼요,간과됩니다,간과됩니까,간과되는데,간과되는,간과된데,간과될데,간과되고,간과되면,간과되며,간과돼도,간과된다,간과되다,간과되게,간과돼서,간과돼야 한다,간과돼야 합니다,간과돼야 했습니다,간과됐다,간과됐습니다,간과됩니다,간과됐고,간과되,간과됐,간과돼,간과된,간과돼라고 하셨다,간과돼졌다,간과돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간과되다 :
- được xem sơ qua, được xem lướt
Cách đọc từ vựng 간과되다 : [간과되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.