Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
23
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가칭하다
가칭하다
[假稱하다]
Động từ - 동사
/가ː칭하다/
Nghĩa
1 : gọi tạm, tạm gọi
임시로 이름을 지어 부르다.
Tạm thời đặt tên để gọi.
2 : nói dối
거짓으로 이르다.
nói giả dối .
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가칭할,가칭하겠습니다,가칭하지 않,가칭하시겠습니다,가칭해요,가칭합니다,가칭합니까,가칭하는데,가칭하는,가칭한데,가칭할데,가칭하고,가칭하면,가칭하며,가칭해도,가칭한다,가칭하다,가칭하게,가칭해서,가칭해야 한다,가칭해야 합니다,가칭해야 했습니다,가칭했다,가칭했습니다,가칭합니다,가칭했고,가칭하,가칭했,가칭해,가칭한,가칭해라고 하셨다,가칭해졌다,가칭해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
가
-
[
假
]
giả, tạm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가칭하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가칭하다
:
gọi tạm, tạm gọi
nói dối
가칭하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가칭하다
: [가ː칭하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi