Có 1 kết quả cho từ : 가정되다
Nghĩa
1 : được giả định
사실이 아니거나 사실인지 아닌지 분명하지 않은 것이 임시로 받아들여지다.
Điều không phải là sự thật hoặc không rõ có phải là sự thật hay không được chấp nhận tạm thời.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가정될,가정되겠습니다,가정되지 않,가정되시겠습니다,가정돼요,가정됩니다,가정됩니까,가정되는데,가정되는,가정된데,가정될데,가정되고,가정되면,가정되며,가정돼도,가정된다,가정되다,가정되게,가정돼서,가정돼야 한다,가정돼야 합니다,가정돼야 했습니다,가정됐다,가정됐습니다,가정됩니다,가정됐고,가정되,가정됐,가정돼,가정된,가정돼라고 하셨다,가정돼졌다,가정돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가정되다 :
- được giả định
Cách đọc từ vựng 가정되다 : [가ː정되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.