Có 25 kết quả cho từ : 껏
껏
Phụ tố - 접사
Nghĩa
1 : hết
‘그것이 닿는 데까지’의 뜻을 더하고 부사로 만드는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'đến chỗ cái đó chạm đến'.
2 : đến tận
‘그때까지 내내’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'suốt khoảng thời gian đến lúc đó'.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 껏 :
- hết
- đến tận
Cách đọc từ vựng 껏 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc