Có 2 kết quả cho từ : 남편
Nghĩa
1 : chồng
부부 관계에서의 남자.
Người đàn ông trong quan hệ vợ chồng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남 - 男
nam
편 - 便
tiện
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 남편 :
- chồng
Cách đọc từ vựng 남편 : [남편]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc