Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 남편
남편1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : chồng
부부 관계에서의 남자.
Người đàn ông trong quan hệ vợ chồng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
남편삼대 독자가계이어 나갈 유일남자였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다음 달에 남편보너스를 받으면 이번가계 적자를 메울 수 있을 것 같다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남편얼굴은 까만 점들로 가뭇가뭇했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남편가부장적이고 무뚝뚝해 청소설거지 등을 한 번도 도와준 적이 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남편은 술을 마신 다음 날에는 가슴앓이를 하여 구역질을 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 가정적남편이 되기 위해 퇴근아이들과 함께 시간을 보내기로 결심하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남편가짜배기 금을 진짜인 줄 알고 비싼 값에 사 왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 남편과 싸우면 가출해서 친정에 가 있곤 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아주머니는 폭행을 일삼는 남편가학시달리다 결국 집을 나왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
하늘의 가호전쟁터에 나간 남편이 살아 돌아왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
남 - 男
nam
sự cấm cản nam giới, (sự) cấm nam
편 - 便
tiện
thức ăn tiện lợi, thức ăn nhanh
sự giản tiện hóa, sự đơn giản hóa
một cách giản tiện
건너
bên kia đường, phía đối diện
공중변소
nhà vệ sinh công cộng
국제 우
bưu chính quốc tế
phía đó, hướng đó
2
phía đó
2
bên đó
대변
đại tiện
대소변
đại tiểu tiện
phía Đông
phần sau, mặt sau
등기 우
bưu phẩm bảo đảm
맞은
bên đối diện
바른
bên phải
반대
phía đối diện
반대2
phe chống đối
빠른우
bưu phẩm chuyển phát nhanh, thư hỏa tốc
상대
phía đối phương
bên Tây, phía Tây, ngả Tây, bờ Tây
속달 우
dịch vụ chuyển phát nhanh
속달 우2
bưu phẩm chuyển phát nhanh
아래
bên dưới
양변기
bồn cầu
오른
phía phải, bên phải
용변
sự đại tiểu tiện
phía phải, bên phải
sự chuyển nhận bưu phẩm
2
bưu phẩm
bưu phẩm
배달부
bưu tá, nhân viên chuyển phát bưu điện
번호
mã số bưu điện
엽서
bưu thiếp bưu điện
요금
cước phí vận chuyển, cước phí bưu điện
집배원
nhân viên đưa thư
hộp thư, thùng thư
phía này, bên này
2
phía mình, bên ta
sự chuyển giúp, sự chuyển hộ
전자 우
thư điện tử
bên trái
phe, phái
bên, phía
2
phe, phái, bên
2
thuộc loại, thuộc diện
bằng phương tiện...
들다
đứng về phe
sổ tay, cẩm nang
sự tiện lợi
리성
tính tiện lợi
cách làm tắt
số chuyến, số lượt
sự quá giang
2
sự vụ lợi
싸움
sự đấu đá phe phái
sự bình an, sự thanh thản
안하다
bình an, thanh thản
안히
một cách bình an, một cách thanh thản
sự tiện lợi
의점
cửa hàng tiện lợi
sự tiện ích
지글
văn viết thư
지지
giấy viết thư
지함
thùng thư, hộp thư, hòm thư
찮다
khó chịu, bứt rứt
하다
thoải mái
하다2
tiện lợi, thuận tiện
một cách thoải mái, một cách dễ chịu
항공 우
bưu chính hàng không
항공
phương tiện hàng không
항공2
đường hàng không
교통
phương tiện giao thông
chồng
nguời đáng chọn làm chồng
phương tiện, phương cách, cách thức

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 남편 :
    1. chồng

Cách đọc từ vựng 남편 : [남편]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.