Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 국혼
국혼
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : quốc hôn
임금이나 왕자, 공주 등 왕실의 혼인.
Hôn nhân của hoàng thất như vua, hoàng tử, công chúa v.v...

Ví dụ

[Được tìm tự động]
국혼을 치르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국혼선포하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국혼맺다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국혼이루어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
왕자의 국혼이 치러지자 온 나라는 축제 분위기에 휩싸였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
두 나라는 국혼을 맺어 정치적인 힘을 키워 나갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
브라질 정치권에서는 탄핵정국이 장기화하면서 정국혼란 계속되자 대선을 앞당겨 시행하자는 주장이 대안으로 떠오르고 있다.
Internet
브라질에서 벌어지는 대통령 탄핵정국에 또다시 변수가 생기면서 정국혼란이 가중하고 있다.
Internet
캐나다는 베네수엘라 정국혼란 완화를 위해 구성된 리마그룹 12개국 중 하나로 지난 9월 마두로 대통령과 베네수엘라 정부 고위인사의 자산을 동결하는 등 제재를 가했다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
혼 - 婚
hôn
việc kết hôn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 국혼 :
    1. quốc hôn

Cách đọc từ vựng 국혼 : [구콘]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.