Không có kết quả.
슬그머니
Phó từ - 부사
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 슬그머니 :
Cách đọc từ vựng 슬그머니 : [슬그머니]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc