Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가물대다
가물대다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : lập lòe, le lói, chập chờn
작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하게 움직이다.
Ánh sáng nhỏ và yếu chuyển động một cách mờ ảo thoát ẩn thoát hiện.
2 : thấp thoáng, loáng thoáng
물체나 사람 등이 보일 듯 말 듯 희미하게 움직이거나 목소리가 희미하게 들리다.
Vật thể hay con người… dịch chuyển một cách mờ ảo lúc thấy lúc không hay giọng nói được nghe một cách loáng thoáng.
3 : mờ mịt, lơ mơ
의식이나 기억 등이 희미하게 되다.
Ý thức hay kí ức trở nên mờ ảo.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가물댈,가물대겠습니다,가물대지 않,가물대시겠습니다,가물대요,가물댑니다,가물댑니까,가물대는데,가물대는,가물댄데,가물댈데,가물대고,가물대면,가물대며,가물대도,가물댄다,가물대다,가물대게,가물대서,가물대야 한다,가물대야 합니다,가물대야 했습니다,가물댔다,가물댔습니다,가물댑니다,가물댔고,가물대,가물댔,가물대,가물댄,가물대라고 하셨다,가물대졌다,가물대지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가물대다 :
    1. lập lòe, le lói, chập chờn
    2. thấp thoáng, loáng thoáng
    3. mờ mịt, lơ mơ

Cách đọc từ vựng 가물대다 : [가물대다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.