Có 1 kết quả cho từ : 고무풍선
Nghĩa
1 : bong bóng cao su, bóng thổi, bóng bay
고무로 된 주머니 모양의 얇은 막으로 안에 기체를 넣으면 부풀어 공중에 뜨는 물건.
Loại bóng làm bằng cao su có hình cầu thật mỏng khi thổi lên sẽ căng tròn và bay lơ lửng trên không trung.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 古
cổ
고 - 告
cáo , cốc
고 - 固
cố
고 - 姑
cô
고 - 孤
cô
고 - 拷
khảo
고 - 故
cố
고 - 枯
khô
고 - 痼
cố
고 - 稿
cảo
고 - 考
khảo
고 - 膏
cao , cáo
고 - 苦
cổ , khổ
고 - 蠱
cổ
고 - 雇
cố
고 - 顧
cố
고 - 高
cao
고 - 鼓
cổ
무 - 巫
vu
무 - 撫
mô , phủ
무 - 武
võ , vũ
무 - 無
mô , vô
무 - 舞
vũ
무 - 茂
mậu
무 - 誣
vu
무 - 貿
mậu
무 - 霧
vụ
선 - 船
thuyền
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고무풍선 :
- bong bóng cao su, bóng thổi, bóng bay
Cách đọc từ vựng 고무풍선 : [고무풍선]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.