Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 17 kết quả cho từ : 계획
계획
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : kế hoạch
앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
계획안이 가결되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
섬과 육지연결하는 가교 공사계획 중에 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 곧 가족 묘지이장계획입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계획가시화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새로운 사업 계획가시화하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계획가시화하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주요 대학등록금 인상 계획발표하면서 이에 대한 찬반 토론가열이 될 것으로 예상된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가족계획장려하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가족계획을 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
계 - 計
kê , kế
hộ kinh doanh
화 - 畫
hoạ , hoạch
계획
kế hoạch

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 계획 :
    1. kế hoạch

Cách đọc từ vựng 계획 : [계ː획]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.