Có 17 kết quả cho từ : 계획
Nghĩa
1 : kế hoạch
앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가족계획을 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계획 :
- kế hoạch
Cách đọc từ vựng 계획 : [계ː획]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.