Có 2 kết quả cho từ : 과묵
Nghĩa
1 : (sự) trầm tính, sự điềm đạm
말수가 적고 태도가 침착함.
Ít nói và thái độ điềm tĩnh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]과 - 寡
quả
묵 - 默
mặc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 과묵 :
- sự trầm tính, sự điềm đạm
Cách đọc từ vựng 과묵 : [과ː묵]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc