Có 5 kết quả cho từ : 도깨비
도깨비
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Dokkaebi; ma, quỷ, yêu tinh
머리에 뿔이 나고 방망이를 가지고 다니는, 사람 모양을 한 귀신.
Một loại ma quỷ có hình dáng người, trên đầu có sừng và cầm gậy đi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]낮도깨비처럼 보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
낮도깨비를 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 도깨비 :
- Dokkaebi; ma, quỷ, yêu tinh
Cách đọc từ vựng 도깨비 : [도깨비]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc