Có 1 kết quả cho từ : 게으르다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 2 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 1 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5A
게으르다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : lười biếng
행동이 느리고 움직이거나 일하기를 싫어하다.
Hành động chậm chạp và ghét di chuyển hoặc làm việc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 게으르다 :
- lười biếng
Cách đọc từ vựng 게으르다 : [게으르다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.