Có 1 kết quả cho từ : 근해
Chủ đề : Nông nghiệp
Nghĩa
1 : biển gần bờ
육지에 가까이 있는 바다.
Biển ở gần đất liền.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근 - 近
cấn , cận , ký
해 - 海
hải
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근해 :
- biển gần bờ
Cách đọc từ vựng 근해 : [근ː해]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc