Có 1 kết quả cho từ : 견과류
Nghĩa
1 : các loại hạt
딱딱한 껍데기에 싸여 있는 나무 열매의 종류.
Loại quả được bao bọc trong lớp vỏ cứng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견 - 堅
kiên
과 - 果
quả
류 - 類
loại
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 견과류 :
- các loại hạt
Cách đọc từ vựng 견과류 : [견과류]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc