Có 3 kết quả cho từ : 과세
Chủ đề : Hàng không ,Xuất nhập khẩu
Nghĩa
1 : việc tính thuế, việc đánh thuế
어떠한 항목에 대한 세금을 정해서 그것을 내도록 함.
Việc định thuế cho hạng mục nào đó rồi bắt nộp mức thuế đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]과세가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
증여세를 과세하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
소비세를 과세하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과 - 課
khoá
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 과세 :
- việc tính thuế, việc đánh thuế
Cách đọc từ vựng 과세 : [과세]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc