Có 1 kết quả cho từ : 궤변
Chủ đề : EBS 토픽 어휘 고급 Cao cấp - Danh từ
Nghĩa
1 : lời ngụy biện
겉으로는 그럴 듯하나 실제로는 이치에 맞지 않는 말을 둘러대어 상대방을 속이고 자신의 주장을 합리화시키려는 말.
Lời nói bên ngoài có vẻ như vậy, nhưng thực tế bên trong lại hướng đến những điều không hợp lý và lừa gạt người khác để hợp lý hóa quan điểm của mình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]궤변을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
궤변을 농하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
변 - 辯
biếm , biến , biện , bạn , phán
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 궤변 :
- lời ngụy biện
Cách đọc từ vựng 궤변 : [궤ː변]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc