Có 18 kết quả cho từ : 가스
가스
[gas]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : khí
기체 상태인 물질.
Vật chất ở trạng thái thể khí.
2 : gas
연료로 사용하는 기체.
Thể khí dùng làm nhiên liệu.
3 : hơi gas, khí độc
사람의 생명을 해칠 수 있는 유독한 기체.
Khí độc có thể gây hại sinh mạng của con người.
4 : khí đầy hơi, khí gây trướng bụng
배 속에서 음식물이 소화되면서 생기는 기체.
Chất khí sinh ra trong khi thức ăn được tiêu hóa trong bụng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가스가 배출되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가스가 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가스에 중독되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가스 :
- khí
- gas
- hơi gas, khí độc
- khí đầy hơi, khí gây trướng bụng
Cách đọc từ vựng 가스 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.