Có 1 kết quả cho từ : 감상하다
Chủ đề : Nhà hát và sân khấu ,Khoa học bảo tàng ,Giáo trình Sejong 5 Phần 1 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A
Nghĩa
1 : cảm thụ, thưởng ngoạn, thưởng thức
예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가하다.
Thưởng thức, lí giải đồng thời đánh giá tác phẩm nghệ thuật hay cảnh trí...
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감 - 鑑
giám
상 - 賞
thưởng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감상하다 :
- cảm thụ, thưởng ngoạn, thưởng thức
Cách đọc từ vựng 감상하다 : [감상하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc