Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가변성
가변성
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tính khả biến
일정한 조건이나 상황에서 변하는 성질.
Tính chất biến đổi trong điều kiện hay tình huống nhất định.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가변성지니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가변성가지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가변성좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가변성있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가변성이 뛰어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선거판 민심가변성이 있기 때문결과를 쉽게 예측을 할 수가 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아파트는 벽을 떼었다 붙였다 할 수 있어 공간가변성이 뛰어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주식이나 펀드가변성이 심하기 때문안정적으로 수익을 얻기는 힘들어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선거판 민심가변성이 있기 때문결과를 쉽게 예측을 할 수가 없다
Tình cảm bầu cử là không ổn định và kết quả không thể dự đoán dễ dàng.
아파트는 벽을 떼었다 붙였다 할 수 있어 공간가변성이 뛰어나다
Căn hộ này có sự thay đổi không gian tuyệt vời bởi vì nó có thể được gỡ bỏ và dán.
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 可
khả , khắc
tán thành, đồng ý
변 - 變
biến , biện
Khả biến
성 - 性
tính
가공
tính gia công, tính chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가변성 :
    1. tính khả biến

Cách đọc từ vựng 가변성 : [가ː변썽]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.