Có 1 kết quả cho từ : 기습하다
Nghĩa
1 : tập kích, đột kích
적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격하다.
Ập đến tấn công một cách bất ngờ khi quân địch không nghĩ đến.
2 : ập đến bất ngờ, đến bất ngờ
뜻밖에 갑자기 오다.
Đến một cách đột ngột ngoài dự đoán.
Ví dụ
[Được tìm tự động]기 - 奇
cơ , kì , kỳ
습 - 襲
tập
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기습하다 :
- tập kích, đột kích
- ập đến bất ngờ, đến bất ngờ
Cách đọc từ vựng 기습하다 : [기스파다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc