Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가빠질,가빠지겠습니다,가빠지지 않,가빠지시겠습니다,가빠져요,가빠집니다,가빠집니까,가빠지는데,가빠지는,가빠진데,가빠질데,가빠지고,가빠지면,가빠지며,가빠져도,가빠진다,가빠지다,가빠지게,가빠져서,가빠져야 한다,가빠져야 합니다,가빠져야 했습니다,가빠졌다,가빠졌습니다,가빠집니다,가빠졌고,가빠지,가빠졌,가빠져,가빠진,가빠져라고 하셨다,가빠져졌다,가빠져지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가빠지다 :
trở nên thở gấp, trở nên thở dồn
Cách đọc từ vựng 가빠지다 : [가빠지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia