Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가담
가담
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự hợp tác, sự trợ giúp
한편이 되어 일을 하거나 도움.
Việc về một phía và làm việc hoặc giúp đỡ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
야구 협회에서 경기 도중 흥분폭행가담선수들을 견책하여 세 경기 출전 금지 명령을 내렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결사대에 가담하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감독은 골이 안 들어가자 수비수까지 공격에 가담도록 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공격에 가담하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공모에 가담하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공산당에 가담하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 한때 공산당가담하기도 했지만 금방 자본주의를 받아들였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광복군에 가담하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
규합에 가담하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 노동자사람답게 살 권리있다는 그의 주장동의하여 노동 운동을 위한 세력 규합가담했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가담 :
    1. sự hợp tác, sự trợ giúp

Cách đọc từ vựng 가담 : [가담]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.