Có 2 kết quả cho từ : 가담
Nghĩa
1 : sự hợp tác, sự trợ giúp
한편이 되어 일을 하거나 도움.
Việc về một phía và làm việc hoặc giúp đỡ.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가담 :
- sự hợp tác, sự trợ giúp
Cách đọc từ vựng 가담 : [가담]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.