Có 2 kết quả cho từ : 긁적긁적
긁적긁적
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : gãi gãi
손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 자꾸 긁는 모양.
Hình ảnh cào lên một phần cơ thể liên tục bằng móng tay hay vật nhọn.
2 : quẹt quẹt, quệt quệt
글이나 그림을 아무렇게나 자꾸 쓰거나 그리는 모양.
Hình ảnh viết chữ hay vẽ tranh một cách cẩu thả liên tục.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 긁적긁적 :
- gãi gãi
- quẹt quẹt, quệt quệt
Cách đọc từ vựng 긁적긁적 : [극쩍끅쩍]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc