Có 7 kết quả cho từ : 대원
Nghĩa
1 : thành viên, đội viên
부대나 집단에 속한 사람.
Người thuộc đơn vị quân đội hoặc tổ chức.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대 - 隊
toại , truỵ , đội
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대원 :
- thành viên, đội viên
Cách đọc từ vựng 대원 : [대원]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc