Có 1 kết quả cho từ : 걸레질하다
걸레질하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : lau, lau chùi
더러운 것이나 물기를 걸레로 닦다.
Dùng giẻ lau lau nước hoặc những thứ bẩn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]구석구석 걸레질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
책상을 걸레질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
창문을 걸레질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
벽을 걸레질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
바닥을 걸레질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걸레질하다 :
- lau, lau chùi
Cách đọc từ vựng 걸레질하다 : [걸레질하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc