Có 1 kết quả cho từ : 고둥
고둥
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : con ốc xoắn
나사와 같이 둥글게 말려있는 모양의 단단한 껍데기를 가지며 물속에서 사는 동물.
Loài động vật sống dưới nước có vỏ cứng hình xoắn tròn như ốc vít.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고둥을 키우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고둥을 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고둥 :
- con ốc xoắn
Cách đọc từ vựng 고둥 : [고둥]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc