Có 4 kết quả cho từ : 까르르
까르르
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : khanh khách
주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리.
Tiếng trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까르르 :
- khanh khách
Cách đọc từ vựng 까르르 : [까르르]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.