Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 병원
병원
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bệnh viện
시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
교회에 방문했던 서울 세브란스 안과병원 간호사 1명이 어제(17일) 확진된 데 이어 같은 층에서 근무하는 동료추가 감염됐습니다.
Ngày hôm qua (17), một y tá tại Bệnh viện Mắt Seoul đã đến thăm nhà thờ và một đồng nghiệp làm việc cùng tầng đã bị nhiễm bệnh.
롯데홈쇼핑 미디어서울센터 7명, 농협카드 콜센터 4명, K국민저축은행 콜센터 2명, 새마음요양병원 1명 등도 사랑제일교회발 관련 확진자파악됐습니다.
Bảy trong số Trung tâm Lotte Home Shopping Media Seoul, 4 trung tâm của Nonghyup Card, 2 trung tâm của Ngân hàng Tiết kiệm K Kookmin và 1 Bệnh viện Điều dưỡng Saemaum cũng được xác định là những trường hợp được xác nhận của Nhà thờ Sarangjeil.
교회에 방문했던 서울 세브란스 안과병원 간호사 1명이 어제 17일 확진된 데 이어 같은 층에서 근무하는 동료추가 감염됐습니다.
Ngày hôm qua 17, một y tá tại Bệnh viện Mắt Seoul đã đến thăm nhà thờ và một đồng nghiệp làm việc cùng tầng đã bị nhiễm bệnh.
이러다 삼십팔 도도 넘겠다. 안 되겠어. 병원에 데리고 가자.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
약국은 내가 입원해 있는 병원에서 가까웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 건강 검진을 받기 위해 병원 가운으로 갈아입었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
집에서 기르던 소가 새끼를 밴 것 같아 가축병원진료요청했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 아픈 강아지가축병원에 데려갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가축병원에서 치료하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가축병원에 맡기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
병 - 病
bệnh
가축
bệnh viện thú y
원 - 院
viện
가정 법
tòa án gia đình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 병원 :
    1. bệnh viện

Cách đọc từ vựng 병원 : [병ː원]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.