Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
26
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가책하다
가책하다
[呵責하다]
Động từ - 동사
/가ː채카다/
Nghĩa
1 : trách cứ, trách móc, dày vò, dằn vặt
자기나 남의 잘못을 꾸짖다.
Quở trách lỗi lầm của mình hay người khác.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가책할,가책하겠습니다,가책하지 않,가책하시겠습니다,가책해요,가책합니다,가책합니까,가책하는데,가책하는,가책한데,가책할데,가책하고,가책하면,가책하며,가책해도,가책한다,가책하다,가책하게,가책해서,가책해야 한다,가책해야 합니다,가책해야 했습니다,가책했다,가책했습니다,가책합니다,가책했고,가책하,가책했,가책해,가책한,가책해라고 하셨다,가책해졌다,가책해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 呵
a , ha
가
책
[
呵
責]
sự trách cứ, sự trách móc, sự dày vò, sự dằn vặt
책 - 責
trách , trái
가
책
[呵
責
]
sự trách cứ, sự trách móc, sự dày vò, sự dằn vặt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가책하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가책하다
:
trách cứ, trách móc, dày vò, dằn vặt
가책하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가책하다
: [가ː채카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi