Có 5 kết quả cho từ : 수준
Chủ đề : Kinh tế ,Từ vựng cao cấp phần 5 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2
수준
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ
Ví dụ
[Được tìm tự động]Một người đàn ông khoảng 30 tuổi bị bắt tại chỗ đang say rượu trong khi chưa nhận được bằng lái
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 수준 :
- Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ
Cách đọc từ vựng 수준 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc