Có 9 kết quả cho từ : 가산
Nghĩa
1 : sự cộng thêm, sự tính thêm
더하여 셈함.
Việc thêm vào và tính.
2 : việc cộng, phép cộng
수나 식을 더하여 계산함. 또는 그런 셈.
Việc thêm số hay công thức và tính toán. Hoặc phép tính như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가산 :
- sự cộng thêm, sự tính thêm
- việc cộng, phép cộng
Cách đọc từ vựng 가산 : [가산]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.