Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 9 kết quả cho từ : 가산
가산1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự cộng thêm, sự tính thêm
더하여 셈함.
Việc thêm vào và tính.
2 : việc cộng, phép cộng
수나 식을 더하여 계산함. 또는 그런 셈.
Việc thêm số hay công thức và tính toán. Hoặc phép tính như vậy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가산하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가산어렵다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가산쉽다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
초등학교 저학년가산이 어려울 수 있어 차근차근 가르쳐야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가산감산숫자 계산에서 가장 기본이 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가산되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아닙니다. 이 금액원금이고 이자가산이 되지 않은 것입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
추가로 근무를 하는 사원은 일한 시간만큼 가산 임금을 받는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음식점식사비에 십 퍼센트세금가산을 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가산탕진하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
산 - 算
toán
sự cộng thêm, sự tính thêm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가산 :
    1. sự cộng thêm, sự tính thêm
    2. việc cộng, phép cộng

Cách đọc từ vựng 가산 : [가산]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.