Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가열하다
가열하다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : gia nhiệt, làm nóng, đun nóng
어떤 물질에 뜨거운 열을 가하다.
Gia tăng sức nóng đối với vật chất nào đó.
2 : hâm nóng, làm nóng
어떤 일이나 사건에 대한 관심을 높이고 분위기를 흥분시키다.
Nâng cao sự quan tâm đối với sự kiện hay việc nào đó và làm cho bầu không khí hưng phấn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가열할,가열하겠습니다,가열하지 않,가열하시겠습니다,가열해요,가열합니다,가열합니까,가열하는데,가열하는,가열한데,가열할데,가열하고,가열하면,가열하며,가열해도,가열한다,가열하다,가열하게,가열해서,가열해야 한다,가열해야 합니다,가열해야 했습니다,가열했다,가열했습니다,가열합니다,가열했고,가열하,가열했,가열해,가열한,가열해라고 하셨다,가열해졌다,가열해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
열 - 熱
nhiệt
sự gia nhiệt, sự làm nóng, sự đun nóng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가열하다 :
    1. gia nhiệt, làm nóng, đun nóng
    2. hâm nóng, làm nóng

Cách đọc từ vựng 가열하다 : [가열하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.