Có 1 kết quả cho từ : 널판자
Nghĩa
1 : tấm ván, miếng ván
판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
Miếng gỗ được làm rộng và phẳng. Cách nói khác là '널빤지'.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
널판자로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자 - 子
tí , tý , tử
판 - 板
bản
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 널판자 :
- tấm ván, miếng ván
Cách đọc từ vựng 널판자 : [널ː판자]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc